Có 4 kết quả:
图片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ • 圖片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ • 塗片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ • 涂片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bức hoạ, bức tranh
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức hoạ, bức tranh
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smear (medical sample)
(2) microscope slide
(2) microscope slide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smear (medical sample)
(2) microscope slide
(2) microscope slide
Bình luận 0