Có 4 kết quả:
图片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ • 圖片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ • 塗片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ • 涂片 tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smear (medical sample)
(2) microscope slide
(2) microscope slide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smear (medical sample)
(2) microscope slide
(2) microscope slide
Bình luận 0